行きなさい
いきなさい
Hãy đi.

行きなさい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行きなさい
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
置きなさい おきなさい
put (imperative form), place
行きたくない いきたくない
không muốn đi
行ない おこない
chứng nhượng; chỉ đạo; hành vi; hoạt động; sự tu khổ hạnh
唐行きさん からゆきさん
Japanese women who worked as prostitutes in China, Manchuria, etc. (Meiji to early Showa)