行き違う
ゆきちがう いきちがう「HÀNH VI」
Hiểu lầm, đi lạc
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Vượt qua (lẫn nhau)

Bảng chia động từ của 行き違う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行き違う/ゆきちがうう |
Quá khứ (た) | 行き違った |
Phủ định (未然) | 行き違わない |
Lịch sự (丁寧) | 行き違います |
te (て) | 行き違って |
Khả năng (可能) | 行き違える |
Thụ động (受身) | 行き違われる |
Sai khiến (使役) | 行き違わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行き違う |
Điều kiện (条件) | 行き違えば |
Mệnh lệnh (命令) | 行き違え |
Ý chí (意向) | 行き違おう |
Cấm chỉ(禁止) | 行き違うな |