行く先先
ゆくさきざき いくさきざき「HÀNH TIÊN TIÊN」
☆ Cụm từ
Mọi nơi đi qua; bất cứ nơi nào đặt chân đến
彼
は
行
く
先先
で
争
いに
巻
き
込
まれる。
Anh ta bị cuốn vào tranh chấp ở bất cứ nơi nào anh ta đặt chân đến.
