行乞
ぎょうこつ「HÀNH KHẤT」
Ăn xin
Hành khất
Ăn mày
☆ Danh từ
Hành khất, khất thực

行乞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行乞
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
cầu xin cứu mạng; cầu trời phật cho được sống trường thọ
物乞 ものこう
Kẻ ăn xin, ăn mày, người khất thực
乞う こう
cầu xin, xin
乞丐 こつがい かたい かったい きっかい
người ăn xin