Kết quả tra cứu 行儀作法
Các từ liên quan tới 行儀作法
行儀作法
ぎょうぎさほう
「HÀNH NGHI TÁC PHÁP」
☆ Danh từ
◆ Phép xã giao; nghi thức xã giao; nghi thức; nghi thức chào hỏi; cách thưa gửi; cách đối xử; cách ứng xử; phép đối nhân xử thế; cách đối nhân xử thế.

Đăng nhập để xem giải thích