行列店
ぎょうれつてん「HÀNH LIỆT ĐIẾM」
☆ Danh từ
Cửa hàng có lượng khách xếp hàng dài chờ đợi

行列店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行列店
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ゼロ行列 ゼロぎょうれつ
ma trận 0
小行列 しょうぎょうれつ
ma trận con
帯行列 おびぎょうれつ
ma trận hình đai