Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行列店
ぎょうれつてん
cửa hàng có lượng khách xếp hàng dài chờ đợi
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ゼロ行列 ゼロぎょうれつ
ma trận 0
小行列 しょうぎょうれつ
ma trận con
帯行列 おびぎょうれつ
ma trận hình đai
「HÀNH LIỆT ĐIẾM」
Đăng nhập để xem giải thích