行列記法
ぎょうれつきぼう「HÀNH LIỆT KÍ PHÁP」
☆ Danh từ
Ký hiệu ma trận

行列記法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行列記法
列記 れっき
liệt kê.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
列記所 れっきしょ
bản kê.
列記書 れっきしょ
bản liệt kê.
記憶列 きおくれつ
trình tự lưu trữ