Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
列記 れっき
liệt kê.
所記 しょき
những điều được ghi; được viết (trong sách; tài liệu...)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
列記書 れっきしょ
bản liệt kê.
記憶列 きおくれつ
trình tự lưu trữ
記号列 きごうれつ
chuỗi ký hiệu
記入所 きにゅうしょ
bản kê.