Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行李 こうり
va li, từ kết hợp (ví dụ slanguage
行李柳 こりやなぎ コリヤナギ
Salix koriyanagi (loài thực vật có hoa trong họ Liễu)
柳行李 やなぎごうり
thân mây mềm
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
住友銀行 すみともぎんこう
tên ngân hàng ở nhật
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật