行員
こういん「HÀNH VIÊN」
☆ Danh từ
Nhân viên ngân hàng

行員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行員
銀行員 ぎんこういん
Nhân viên ngân hàng
随行員 ずいこういん
người phục vụ
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
社員旅行 しゃいんりょこう
chuyến du lịch cho nhân viên