Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 行唐県
唐行き からゆき
Japanese women who worked as prostitutes in China, Manchuria, etc. (Meiji to early Showa)
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
唐行きさん からゆきさん
Japanese women who worked as prostitutes in China, Manchuria, etc. (Meiji to early Showa)
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
唐 とう から
nhà Đường; đời Đường
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)