行商人
ぎょうしょうにん ぎょうしょうじん
「HÀNH THƯƠNG NHÂN」
☆ Danh từ
◆ Người bán rong, người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách, tiếng lóng kẻ cắp
行商人
は
大
きな
包
みを
背負
って
運
んだ。
Người bán hàng rong mang trên lưng một bó to.

Đăng nhập để xem giải thích