平行
へいこう「BÌNH HÀNH」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Bình hành
平行四辺形
Hình bình hành
Sự song song; sự song hành
バクダン通
りと
フインツゥックカン通
りは
平行
に
走
っている。
Đường Bạch Đằng và đường Huỳnh Thúc Kháng song song với nhau

Từ trái nghĩa của 平行
平行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平行
平行度 へーこーど
độ song song
平行棒 へいこうぼう
(thể dục, thể thao) xà kép
平行ピン へーこーピン へいこうピン へーこーピン へいこうピン
chốt song song / chốt gõ
平行線 へいこうせん
đặt song song hàng, không thể đạt thỏa thuận
平行光源 へいこうこうげん
nguồn ánh sáng định hướng
平行変換 へいこうへんかん
biến đổi song song
平行する へいこう
song hành; song song
平行した へいこうした
song hành.