Các từ liên quan tới 行政改革推進事務局
行政改革 ぎょうせいかいかく
hành chính cải cách
行政事務 ぎょうせいじむ
công việc hành chính
事務局 じむきょく
Các bộ phận xử lý công việc văn phòng
財政改革 ざいせいかいかく
kinh tế cải cách; tài chính cải cách
政治改革 せいじかいかく
chính trị cải cách
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
銀行改革 ぎんこうかいかく
cải cách công việc ngân hàng
事務当局 じむとうきょく
những viên chức bên trong hỏi giá