Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 行政改革推進本部
行政改革 ぎょうせいかいかく
hành chính cải cách
推進部 すいしんぶ
promotion department, development department, enhancement department
財政改革 ざいせいかいかく
kinh tế cải cách; tài chính cải cách
政治改革 せいじかいかく
chính trị cải cách
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
抜本改革 ばっぽんかいかく
cải cách tận gốc
銀行改革 ぎんこうかいかく
cải cách công việc ngân hàng
改革 かいかく
cải cách