Các từ liên quan tới 行政裁判所 (日本)
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
裁判所 さいばんしょ
pháp đình
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
仲裁裁判所 ちゅうさいさいばんしょ
sân (của) sự phân xử
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
連邦政府裁判所 れんぽうせいふさいばんしょ
tòa án chính phủ liên bang