Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 行政評価局
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
評価 ひょうか
phẩm bình
政局 せいきょく
chính cục
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
評価ボード ひょうかボード
ội đồng quản trị đánh giá
リスク評価 リスクひょうか
đánh giá rủi ro
評価値 ひょうかち
giá trị ước tính