Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政局
せいきょく
chính cục
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政治局 せいじきょう
Văn phòng chính phủ
郵政総局 ゆうせいそうきょく
tổng cục bưu điện.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
共産党政治局 きょうさんとうせいじきょく
bộ chính trị
「CHÁNH CỤC」
Đăng nhập để xem giải thích