Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
バーガー
thịt băm viên.
バーガー袋 バーガーふくろ
túi burger
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
行方 ゆくえ
hành tung, tung tích.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
行き方 いきかた ゆきかた ゆきがた いきがた
cách đi, kiểu đi; cách làm; phương hướng