行書体
ぎょうしょたい「HÀNH THƯ THỂ」
☆ Danh từ
Hành thư

行書体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行書体
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
行書 ぎょうしょ
kiểu semicursive ((của) kanji)
書体 しょたい
Sự xuất hiện của các ký tự dựa trên một phông chữ
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
行体 ぎょうたい くだりたい
những đặc tính semicursive