行書
ぎょうしょ「HÀNH THƯ」
☆ Danh từ
Kiểu semicursive ((của) kanji)

行書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行書
行書体 ぎょうしょたい
hành thư
単行書 たんこうしょ
chuyên khảo
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
行政書士 ぎょうせいしょし
quần chúng công chứng viên