行渡る
いきわたる「HÀNH ĐỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Lan rộng; lan ra.

Từ đồng nghĩa của 行渡る
verb
Bảng chia động từ của 行渡る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行渡る/いきわたるる |
Quá khứ (た) | 行渡った |
Phủ định (未然) | 行渡らない |
Lịch sự (丁寧) | 行渡ります |
te (て) | 行渡って |
Khả năng (可能) | 行渡れる |
Thụ động (受身) | 行渡られる |
Sai khiến (使役) | 行渡らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行渡られる |
Điều kiện (条件) | 行渡れば |
Mệnh lệnh (命令) | 行渡れ |
Ý chí (意向) | 行渡ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 行渡るな |
行渡る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行渡る
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
行き渡る いきわたる ゆきわたる
lan rộng; lan ra
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
渡る わたる
băng qua
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.