行き渡る
いきわたる ゆきわたる「HÀNH ĐỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Lan rộng; lan ra
喫煙
の
危険
に
対
する
認識
は
全国
に
行
き
渡
りつつある。
Nhận thức về mối nguy hiểm của việc hút thuốc đã dần lan rộng trong cả nước.
皆
に
行
き
渡
るだけの
食料
はある。
Có đủ thức ăn cho tất cả mọi người.

Từ đồng nghĩa của 行き渡る
verb
Bảng chia động từ của 行き渡る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行き渡る/いきわたるる |
Quá khứ (た) | 行き渡った |
Phủ định (未然) | 行き渡らない |
Lịch sự (丁寧) | 行き渡ります |
te (て) | 行き渡って |
Khả năng (可能) | 行き渡れる |
Thụ động (受身) | 行き渡られる |
Sai khiến (使役) | 行き渡らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行き渡られる |
Điều kiện (条件) | 行き渡れば |
Mệnh lệnh (命令) | 行き渡れ |
Ý chí (意向) | 行き渡ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 行き渡るな |
行き渡る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行き渡る
行渡る いきわたる
lan rộng; lan ra.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
吹き渡る ふきわたる
thổi qua
咲き渡る さきわたる
nở rộ trên một khu vực rộng
響き渡る ひびきわたる
vang dội, dội lại ; vang lên, nêu lên rầm rộ