行脚僧
あんぎゃそう「HÀNH CƯỚC TĂNG」
☆ Danh từ
Một nhà sư tu hành khắp các quốc gia

行脚僧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行脚僧
行脚 あんぎゃ
đi hành hương; việc đi bộ đi du lịch; chu du
修行僧 しゅうぎょうそう
nhà tu hành
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
雲水行脚 うんすいあんぎゃ
nhà sư tu tập trong khi du hành khắp đất nước
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
僧 そう
nhà sư
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.