雲水行脚
うんすいあんぎゃ「VÂN THỦY HÀNH CƯỚC」
☆ Danh từ
Nhà sư tu tập trong khi du hành khắp đất nước

雲水行脚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雲水行脚
雲脚 くもあし うんきゃく
sự chuyển động của mây; mây nặng hạt; chân bàn trang trí hình đám mây
行雲流水 こううんりゅうすい
(ẩn dụ) hành vân lưu thuỷ; mây bay trên trời nước chảy dưới sông
行脚 あんぎゃ
đi hành hương; việc đi bộ đi du lịch; chu du
水雲 もずく モズク
rong biển, tảo biển
雲水 うんすい くもみず
thầy tu đi hết nơi này đến nơi khá; thầy tu trải qua khổ luyện; nước chảy mây trôi
行脚僧 あんぎゃそう
một nhà sư tu hành khắp các quốc gia
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.