Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不確か ふたしか
không xác thực; không chính xác; không đáng tin; không xác đáng
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
確と しかと しっかと
chắc chắn
不確実 ふかくじつ
không chắc chắn; không đáng tin cậy; không xác thực; không an toàn
不明確 ふめいかく
chưa giải quyết xong