Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 街の入墨者
入墨 いれずみ
xăm
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
入れ墨 いれずみ しせい ぶんしん げい
hình xăm
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
入墨する いれずみする
xăm
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion