入墨
いれずみ「NHẬP MẶC」
Xăm

入墨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入墨
入墨する いれずみする
xăm
入れ墨 いれずみ しせい ぶんしん げい
hình xăm
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
入れ墨する いれずみ
xăm mình
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.