Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 街の艶歌師
艶歌 つやか
Trubađua, người hát rong
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
連歌師 れんがし
nhà thơ renga (nhiều người tham gia làm thơ ca như liên khúc)
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
艶艶 つやつや
bóng loáng; sáng sủa
艶 えん つや
độ bóng; sự nhẵn bóng
艶艶した つやつやした
sáng sủa; bóng loáng