街金
まちきん「NHAI KIM」
☆ Danh từ
Cho vay nặng lãi

街金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 街金
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金融街 きんゆうがい
phố wall
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm