金融街
きんゆうがい「KIM DUNG NHAI」
☆ Danh từ
Phố wall

金融街 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金融街
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
街金 まちきん
cho vay nặng lãi
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
金融リスク きんゆうリスク
Rủi ro tài chính.+ Xem CORPORATE RISK
闇金融 やみきんゆう ヤミきんゆう
tín dụng đen
イスラム金融 イスラムきんゆー
tài chính hồi giáo