Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衛戍 えいじゅ
(quân sự) đơn vị đồn trú
戍卒 じゅそつ
garrison, guard
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
防衛地帯 ぼうえいちたい
vành đai phòng thủ.
測地衛星 そくちえいせい
vệ tinh geodetic
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN