Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
地球観測衛星 ちきゅうかんそくえいせい
vệ tinh quan sát trái đất
衛星地球局 えいせいちきゅうきょく
(vệ tinh) nhà ga trái đất
衛星 えいせい
vệ tinh
科学観測衛星 かがくかんそくえいせい
vệ tinh nghiên cứu khoa học
概測 概測
đo đạc sơ bộ
衛星系 えいせいけい
hệ thống vệ tinh
スパイ衛星 スパイえいせい
vệ tinh do thám