衛生局
えいせいきょく「VỆ SANH CỤC」
☆ Danh từ
Cục vệ sinh
衛生局長
Trưởng cục vệ sinh

衛生局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衛生局
アメリカ公衆衛生局 アメリカこーしゅーえーせーきょく
dịch vụ y tế công cộng hoa kỳ
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
衛生 えいせい
sứ vệ sinh
衛生部 えいせいぶ
bộ y tế.
不衛生 ふえいせい
mất vệ sinh.
非衛生 ひえいせい
sự mất vệ sinh
衛生上 えいせいじょう
vệ sinh, hợp vệ sinh