衛生学
えいせいがく「VỆ SANH HỌC」
☆ Danh từ
Khoa vệ sinh

衛生学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衛生学
精神衛生学 せいしんえいせいがく
sức khỏe tâm thần
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
衛生化学 えいせいかがく
hóa chất vệ sinh
衛生工学 えいせいこうがく
kỹ thuật vệ sinh
衛生 えいせい
sứ vệ sinh
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.