衛生検査技師
えいせいけんさぎし
☆ Danh từ
Nhà công nghệ học y học

衛生検査技師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衛生検査技師
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
検査技師 けんさぎし
Kỹ thuật viên xét nghiệm
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
臨床検査技師 りんしょうけんさぎし
kỹ thuật viên xét nghiệm lâm sàng
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
技師 ぎし
kỹ sư
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra