衛生状態
えいせいじょうたい「VỆ SANH TRẠNG THÁI」
☆ Danh từ
Điều kiện vệ sinh, tình trạng vệ sinh

衛生状態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衛生状態
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
状態 じょうたい
trạng thái
衛生 えいせい
sứ vệ sinh
生態 せいたい
sinh thái; đời sống.
リンク状態 リンクじょうたい
trạng thái liên kết
空状態 くうじょうたい
trạng thái rỗng
状態マシン じょうたいマシン
máy trạng thái