Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生態
せいたい
sinh thái
生態型 せいたいけい
ecotype
生態的 せいたいてき
(thuộc) sinh thái học
生態系 せいたいけい
hệ sinh thái
生態学 せいたいがく
sinh thái học
個生態学 こせいたいがく
autecology, autoecology
保全生態学 ほぜんせいたいがく
bảo tồn sinh thái học
分子生態学 ぶんしせいたいがく
sinh thái học phân tử
湖沼生態系 こしょうせいたいけい
hệ sinh thái hồ
「SANH THÁI」
Đăng nhập để xem giải thích