衛生管理
えいせいかんり「VỆ SANH QUẢN LÍ」
Quản lý việc vệ sinh
☆ Danh từ
Quản lý vệ sinh

衛生管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衛生管理
衛生管理者 えいせいかんりしゃ
người giám sát y tế
衛生管理者テキスト えいせいかんりしゃテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi quản lý vệ sinh
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
生産管理 せいさんかんり
quản lí sản xuất