Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衛生管理
えいせいかんり
quản lý vệ sinh
衛生管理者 えいせいかんりしゃ
người giám sát y tế
衛生管理者テキスト えいせいかんりしゃテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi quản lý vệ sinh
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
生産管理 せいさんかんり
quản lí sản xuất
「VỆ SANH QUẢN LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích