生産管理
せいさんかんり「SANH SẢN QUẢN LÍ」
☆ Danh từ
Quản lí sản xuất

生産管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生産管理
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
産後管理 さんごかんり
chăm sóc hậu sản
資産管理 しさんかんり
quản lý tài sản
遺産管理 いさんかんり
quản lý di sản, quản lý tài sản
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.