Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生産管理
せいさんかんり
quản lí sản xuất
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
産後管理 さんごかんり
chăm sóc hậu sản
資産管理 しさんかんり
quản lý tài sản
遺産管理 いさんかんり
quản lý di sản, quản lý tài sản
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
「SANH SẢN QUẢN LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích