Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 衛藤美彩
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
前衛美術 ぜんえいびじゅつ
nghệ thuật nhóm người có tư tưởng cấp tiến
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
金彩 きんだみ
vàng lá, sơn vàng, dát vàng
彩画 さいが いろどりが
bức tranh màu