Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 衛蘭
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
和蘭 オランダ
Hà Lan
愛蘭 アイルランド
Ai-len ( một đảo tại Bắc Đại Tây Dương)
波蘭 ポーランド
nước Ba Lan
芬蘭 フィンランド
nước Phần Lan (Thụy Điển)
錫蘭 セイロン
Sri Lanka