Các từ liên quan tới 衝動 (B'zの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
衝動 しょうどう
sự rung động, hành động theo bản năng, bộc phát
衝動的 しょうどうてき
bốc đồng
衝動タービン しょうどうタービン
tuabin xung kích, tuabin dòng phun tự do
性衝動 せいしょうどう
sự thúc giục tình dục
衝動的行動 しょーどーてきこーどー
hành vi bốc đồng
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.