衝動
しょうどう「XUNG ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rung động, hành động theo bản năng, bộc phát
一時
の〜に
駆
られる
Bị thúc đẩy bởi sự rung động nhất thời .

Bảng chia động từ của 衝動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 衝動する/しょうどうする |
Quá khứ (た) | 衝動した |
Phủ định (未然) | 衝動しない |
Lịch sự (丁寧) | 衝動します |
te (て) | 衝動して |
Khả năng (可能) | 衝動できる |
Thụ động (受身) | 衝動される |
Sai khiến (使役) | 衝動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 衝動すられる |
Điều kiện (条件) | 衝動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 衝動しろ |
Ý chí (意向) | 衝動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 衝動するな |
衝動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衝動
衝動的 しょうどうてき
bốc đồng
性衝動 せいしょうどう
sự thúc giục tình dục
衝動タービン しょうどうタービン
tuabin xung kích, tuabin dòng phun tự do
衝動行為 しょうどうこうい
hành vi gây sốc.
衝動買い しょうどうがい
sự mua sắm tùy hứng
性的衝動 せいてきしょうどう
sự thúc giục giới tính; tình dục điều khiển
衝動的行動 しょーどーてきこーどー
hành vi bốc đồng
衝動性眼球運動 しょうどうせいがんきゅううんどう
chuyển động mắt đột ngột