Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衝動的行動
しょーどーてきこーどー
hành vi bốc đồng
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
衝動的 しょうどうてき
bốc đồng
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
性的衝動 せいてきしょうどう
sự thúc giục giới tính; tình dục điều khiển
衝動行為 しょうどうこうい
hành vi gây sốc.
Đăng nhập để xem giải thích