衝動買い
しょうどうがい「XUNG ĐỘNG MÃI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mua sắm tùy hứng

Bảng chia động từ của 衝動買い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 衝動買いする/しょうどうがいする |
Quá khứ (た) | 衝動買いした |
Phủ định (未然) | 衝動買いしない |
Lịch sự (丁寧) | 衝動買いします |
te (て) | 衝動買いして |
Khả năng (可能) | 衝動買いできる |
Thụ động (受身) | 衝動買いされる |
Sai khiến (使役) | 衝動買いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 衝動買いすられる |
Điều kiện (条件) | 衝動買いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 衝動買いしろ |
Ý chí (意向) | 衝動買いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 衝動買いするな |
衝動買い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衝動買い
衝動 しょうどう
sự rung động, hành động theo bản năng, bộc phát
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
衝動的 しょうどうてき
bốc đồng
衝動タービン しょうどうタービン
tuabin xung kích, tuabin dòng phun tự do
性衝動 せいしょうどう
sự thúc giục tình dục
衝動的行動 しょーどーてきこーどー
hành vi bốc đồng