衝撃療法
しょうげきりょうほう「XUNG KÍCH LIỆU PHÁP」
☆ Danh từ
Liệu pháp sốc

衝撃療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衝撃療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
電撃療法 でんげきりょうほう
liệu pháp sốc điện
衝撃 しょうげき
sự sốc; ấn tượng mạnh; ảnh hưởng; tác động.
衝撃タービン しょうげきタービン
tuabin xung lực
衝撃波 しょうげきは
sóng xung kích, sóng nén có biên độ rộng do một vụ nổ hoặc do chuyển động siêu âm của một vật thể trong một môi trường gây ra
衝撃的 しょうげきてき
Đẩy tới, đẩy mạnh
耐衝撃 たいしょうげき
chống sốc
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.