衝突検出
しょうとつけんしゅつ「XUNG ĐỘT KIỂM XUẤT」
☆ Danh từ
Sự dò xung đột
Sự phát hiện va chạm

衝突検出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衝突検出
キャリア検地多重アクセス衝突検出ネットワーク キャリアけんちたじゅうアクセスしょうとつけんしゅつネットワーク
mạng sử dụng kỹ thuật csma cd
搬送波感知多重アクセス/衝突検出 はんそーはかんちたじゅーアクセス/しょーとつけんしゅつ
đa truy cập nhận biết sóng mang phát hiện xung đột
衝突 しょうとつ
sự xung khắc; sự xung đột; cuộc chạm trán; sự va chạm.
鳥衝突 とりしょうとつ
sự tấn công của chim
衝突器 しょうとつき
máy gia tốc hạt, vành va chạm
衝突痕 しょうとつこん
vết đánh dấu sự tác động, vết va chạm
ヘッド衝突 ヘッドしょうとつ
sự cố đầu từ
突出 とっしゅつ
sự chiếu; protrusion