キャリア検地多重アクセス衝突検出ネットワーク
キャリアけんちたじゅうアクセスしょうとつけんしゅつネットワーク
☆ Danh từ
Mạng sử dụng kỹ thuật csma cd

キャリア検地多重アクセス衝突検出ネットワーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャリア検地多重アクセス衝突検出ネットワーク
キャリア検地多重アクセス衝突回避ネットワーク キャリアけんちたじゅうアクセスしょうとつかいひネットワーク
carrier sense multiple access with collision avoidance network, CSMA, CA network
衝突検出 しょうとつけんしゅつ
sự dò xung đột
キャリア検地 キャリアけんち
dò sóng mang
キャリア検出 キャリアけんしゅつ
carrier detect
搬送波感知多重アクセス/衝突検出 はんそーはかんちたじゅーアクセス/しょーとつけんしゅつ
đa truy cập nhận biết sóng mang phát hiện xung đột
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
キャリア検知 キャリアけんち
sự dò tìm sóng mang