Các từ liên quan tới 衣を纏う者 (クルアーン)
コーラン コラーン クルアーン
kinh Côran
患者衣 かんじゃころも
áo bệnh nhân
纏う まとう
tổng hợp, tóm tắt
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
纏縛 てんばく
ràng buộc, giam giữ, vướng víu
一纏 いちまとい
đóng gói; túm tụm